Tìm Kiếm Hán Tự Bộ
Tra Hán Tự
Danh Sách Từ Của 沮TỰ,TRỞ,THƯ
Hán

TỰ,TRỞ,THƯ- Số nét: 08 - Bộ: THỦY 水

ONソ, ショ
KUN沮む はばむ
  • Tự như 沮洳 đất lầy, đất trũng.
  • Một âm là trở. Ngăn cản.
  • Bại hoại, tan nát. Như anh hoa tiêu trở 英華消沮 anh hoa tản mát.
  • Lại một âm là thư. Sông Thư.