ON
OFF
Hán tự | Hiragana | Nghĩa |
---|---|---|
あ | Ah | |
ああ | Như thế | |
あいさつ・する | Chào hỏi | |
間 | あいだ | Giữa |
合う | あう | Hợp ,phù hợp |
あかちゃん | Em bé | |
上る | あがる | Tăng lên ,đi lên,nâng lên |
赤ん坊 | あかんぼう | Em bé sơ sinh |
空く | あく | Trống rỗng |
アクセサリー | Đồ nữ trang | |
あげる | Tăng lên,nâng lên,cho ,biếu ,tặng | |
浅い | あさい | Cạn,nông cạn,hời hợt |
味 | あじ | Vị ,hương vị |
アジア | Châu á | |
明日 | あす | Ngày mai |
遊び | あそび | Chơi |
集る | あつまる | Tập hợp ,thu thập |
集める | あつめる | Thu thập |
アナウンサー | Người phát thanh viên | |
アフリカ | Châu phi |