ON
OFF

| Hán tự | Hiragana | Nghĩa |
|---|---|---|
| 盗む | ぬすむ | Ăn cắp |
| 塗る | ぬる | Sơn |
| ぬれる | Bị ướt | |
| ねだん | Giá cả | |
| 熱 | ねつ | Sốt |
| ねっしん | Nhiệt tình | |
| 寝坊 | ねぼう | Ngủ nướng |
| 眠い | ねむい | Buồn ngủ |
| 眠る | ねむる | Ngủ |
| 残る | のこる | Còn lại ,đồ dư ,vẫn còn |
| のど | Họng | |
| 乗り換える | のりかえる | Đổi xe |
| 乗り物 | のりもの | Xe cộ |
| 葉 | は | Lá cây |
| 場合 | ばあい | Trường hợp |
| パート | Bán thời gian | |
| 倍 | ばい | Gấp đôi |
| 拝見 | はいけん・する | Xem ,nhìn ,thấy |
| 歯医者 | はいしゃ | Bác sỹ nha khoa |
| 運ぶ | はこぶ | Vận chuyển |