Ẩn Furigana
Hiển thị Furigana

Hán tự | Hiragana | Nghĩa |
---|---|---|
大体 | だいたい | Đại khái |
たいてい | Thông thường | |
タイプ | Loại,kiểu | |
大分 | だいぶ | Khá nhiều |
台風 | たいふう | Bão |
倒れる | たおれる | Ngã ,đổ |
だから | Vì vậy | |
確か | たしか | Đúng như vậy ,quả thật là |
足す | たす | Thêm |
訪ねる | たずねる | Viếng thăm,ghé thăm |
尋ねる | たずねる | Thăm viếng,thăm hỏi |
正しい | ただしい | Đúng ,chính xác |
畳 | たたみ | Chiếu nhật |
立てる | たてる | Lập ,dựng lên |
建てる | たてる | Xây dựng |
例えば | たとえば | Ví dụ |
棚 | たな | Kệ ,giá đỡ |
楽しみ | たのしみ | Vui mừng |
楽む | たのしむ | Thưởng thức |
たまに | Thỉnh thoảng |