ON
OFF

Hán tự | Hiragana | Nghĩa |
---|---|---|
木綿 | もめん | Bông |
もらう | Nhận | |
森 | もり | Rừng |
焼く | やく | Nướng |
約束 | やくそく | Hứa ,lời hứa |
役に立つ | やくにたつ | Có ích |
焼ける | やける | Sém ,nướng,rán |
優しい | やさしい | Dễ tính ,đoan trang |
痩せる | やせる | Ốm yếu,gầy |
やっと | Cuối cùng | |
やはり/やっぱり | Quả thật là | |
止む | やむ | Dừng lại |
止める | やめる | Dừng lại |
柔らかい | やわらかい | Mềm |
湯 | ゆ | Nước sôi |
輸出 | ゆしゅつ・する | Xuất khẩu |
輸入 | ゆにゅう・する | Nhập khẩu |
指 | ゆび | Ngón tay |
指輪 | ゆびわ | Nhẫn đeo tay |
夢 | ゆめ | Giấc mơ,mơ ước |