ON
OFF

Hán tự | Hiragana | Nghĩa |
---|---|---|
裏 | うら | Mặt trái |
売り場 | うりば | Quầy bán hàng |
うれしい | Vui mừng | |
うん | Có | |
運転 | うんてん・する | Lái xe |
運転手 | うんてんしゅ | Tài xế |
運動 | うんどう・する | Vận động |
エスカレーター | Thang cuốn | |
枝 | えだ | Nhánh cây |
選ぶ | えらぶ | Chọn |
遠慮 | えんりょ・する | E ngại ,lưỡng lự |
おいでになる | Đến | |
お祝い | おいわい | Chúc mừng |
オートバイ | Xe motoby | |
おかげ | Nhờ vả | |
おかしい | Lạ | |
億 | おく | Một trăm triệu |
屋上 | おくじょう | Sân thượng |
贈り物 | おくりもの | Món quà |
送る | おくる | Gởi |