ON
OFF
Hán tự | Hiragana | Nghĩa |
---|---|---|
くださる | Cung cấp cho | |
首 | くび | Cổ |
雲 | くも | Đám mây |
比べる | くらべる | So sánh |
くれる | Để cung cấp cho | |
暮れる | くれる | Để có được bóng tối |
君 | くん | cách xưng hô đối với bé trai |
毛 | け | Lông |
計画 | けいかく・する | Kế hoạch |
経験 | けいけん・する | Kinh nghiệm |
経済 | けいざい | Kinh tế |
警察 | けいさつ | Cảnh sát |
ケーキ | Bánh ngọt | |
けが・する | Bị thương | |
景色 | けしき | Cảnh sắc |
消しゴム | けしゴム | Gôm tẩy |
下宿 | げしゅく | Chỗ ở |
決して | けっして | Quyết ,nhất định |
けれど/けれども | Tuy nhiên | |
原因 | げんいん | Nguyên nhân |