ON
OFF

Hán tự | Hiragana | Nghĩa |
---|---|---|
通う | かよう | Để đi làm |
ガラス | Thủy tinh | |
彼 | かれ | Anh ấy |
彼ら | かれら | Họ |
乾く | かわく | Làm khô |
代わり | かわり | Thay thế |
変わる | かわる | Thay đổi |
考える | かんがえる | Suy nghĩ |
関係 | かんけい | Quan hệ |
看護婦 | かんごふ | Y tá |
簡単 | かんたん | Đơn giản |
気 | き | Tinh thần,tâm trạng |
機会 | きかい | Cơ hội |
危険 | きけん | Nguy hiểm |
聞こえる | きこえる | Trả lời |
汽車 | きしゃ | Xe chạy bằng hơi nước |
技術 | ぎじゅつ | Kỹ thuật |
季節 | きせつ | Mùa |
規則 | きそく | Quy tắc |
きっと | Chắc chắn |