ON
OFF

Hán tự | Hiragana | Nghĩa |
---|---|---|
引き出す | ひきだす | Kéo ra,rút ra |
ひげ | Râu | |
飛行場 | ひこうじょう | Sân bay |
久しぶり | ひさしぶり | Sau một thời gian dài |
美術館 | びじゅつかん | Viện bảo tàng mỹ thuật |
非常に | ひじょうに | Cực kỳ |
びっくり・する | Ngạc nhiên | |
引っ越す | ひっこす | Dọn nhà ,chuyển nhà |
必要 | ひつよう | Cần thiết |
ひどい | Khủng khiếp | |
開く | ひらく | Mở |
ビル | Tòa nhà | |
昼間 | ひるま | Ban ngày |
昼休み | ひるやすみ | Nghỉ trưa |
拾う | ひろう | Nhặt được,lượm được |
ファックス | Máy fax | |
増える | ふえる | Tăng lên |
深い | ふかい | Sâu |
複雑 | ふくざつ | Phức tạp |
復習 | ふくしゅう | Ôn tập |