ON
OFF

| Hán tự | Hiragana | Nghĩa |
|---|---|---|
| 為 | ため | Để |
| だめ | Không tốt | |
| 足りる | たりる | Đủ ,không thiếu |
| 男性 | だんせい | Nam giới |
| 暖房 | だんぼう | Sưởi ấm |
| 血 | ち | Máu |
| チェック・する | Kiểm tra | |
| 力 | ちから | Sức lực |
| ちっとも | Một chút cũng | |
| ちゃん | Cách xưng hô dùng cho bé gái | |
| 注意 | ちゅうい | Chú ý |
| 中学校 | ちゅうがっこう | Trường trung học |
| 注射 | ちゅうしゃ | Tiêm chích |
| 駐車場 | ちゅうしゃじょう | Bãi đổ xe |
| 地理 | ちり | Địa lý |
| 捕まえる | つかまえる | Bắt ,nắm |
| つき | Mặt trăng,tháng | |
| 付く | つく | Gắn ,đính kèm |
| 漬ける | つける | Chấm,muối ,ngâm ,tẩm |
| 都合 | つごう | Trường hợp,tiện lợi |