ON
OFF

| Hán tự | Hiragana | Nghĩa |
|---|---|---|
| 今夜 | こんや | Tối nay |
| 最近 | さいきん | Ngày nay |
| 最後 | さいご | Lần cuối |
| 最初 | さいしょ | Đầu tiên |
| 坂 | さか | Con dốc |
| 探す | さがす | Tìm kiếm |
| 下る | さがる | Hạ xuống |
| 盛ん | さかん | Thịnh vượng |
| 下げる | さげる | Treo,di chuyển trở lại |
| 差し上げる | さしあげる | Để cung cấp cho |
| さっき | Lúc nãy | |
| 寂しい | さびしい | Buồn,cô đơn |
| さ来月 | さらいげつ | Tháng tới |
| さ来週 | さらいしゅう | Tuần tới |
| サラダ | Rau xà lách | |
| 騒ぐ | さわぐ | Ồn ào,làm ồn |
| 触る | さわる | Sờ,chạm |
| 産業 | さんぎょう | Nghành công nghiệp |
| サンダル | Dây | |
| サンドイッチ | sandwich |