ON
OFF

| Hán tự | Hiragana | Nghĩa |
|---|---|---|
| 絹 | きぬ | Lụa |
| 厳しい | きびしい | Nghiêm túc |
| 気分 | きぶん | Tâm trạng |
| 決る | きまる | Được quyết định |
| 君 | きみ | Em |
| 決める | きめる | Quyết định |
| 気持ち | きもち | Cảm giác,tâm trạng |
| 着物 | きもの | Kimono |
| 客 | きゃく | Khách |
| 急 | きゅう | Gấp ,khẩn cấp |
| 急行 | きゅうこう | Nhanh chóng |
| 教育 | きょういく | Giáo dục |
| 教会 | きょうかい | Nhà thờ |
| 競争 | きょうそう | Cạnh tranh |
| 興味 | きょうみ | Quan tâm |
| 近所 | きんじょ | Hàng xóm ,láng giềng |
| 具合 | ぐあい | Điều kiện,sức khỏe |
| 空気 | くうき | Không khí |
| 空港 | くうこう | Sân bay |
| 草 | くさ | Cỏ |