ON
OFF

| Hán tự | Hiragana | Nghĩa |
|---|---|---|
| 遅れる | おくれる | Bi trễ ,đến muộn |
| 起す | おこす | Đánh thức dậy |
| 行う | おこなう | Diễn ra ,tổ chức |
| 怒る | おこる | Nổi giận ,giận giữ |
| 押し入れ | おしいれ | Tủ âm tường |
| お嬢さん | おじょうさん | Tiểu thư,cô gái |
| お宅 | おたく | Nhà của bạn(lịch sự) |
| 落る | おちる | Rơi ,thả rơi |
| おっしゃる | Nói | |
| 夫 | おっと | Chồng |
| おつり | Tiền thối | |
| 音 | おと | Âm thanh ,lưu ý,giảm |
| 落す | おとす | Giảm |
| 踊り | おどり | Nhảy múa |
| 踊る | おどる | Nhảy |
| 驚く | おどろく | Ngạc nhiên |
| お祭り | おまつり | Lễ hội |
| お見舞い | おみまい | Thăm người bệnh |
| お土産 | おみやげ | Quà đặc sản |
| 思い出す | おもいだす | Nhớ |