ON
OFF

| Hán tự | Hiragana | Nghĩa |
|---|---|---|
| 伝える | つたえる | Truyền đạt |
| 続く | つづく | Tiếp tục |
| 続ける | つづける | Làm tiếp tục |
| 包む | つつむ | Gói ,bao bọc |
| 妻 | つま | Vợ |
| つもり | Câu cá | |
| 連れる | つれる | Dẫn dắt |
| 丁寧 | ていねい | Lịch sự |
| テキスト | Văn bản,cuốn sách giáo khoa | |
| 適当 | てきとう | Thích hợp |
| 連れる | Dẫn dắt | |
| 手伝う | てつだう | Giúp đỡ |
| テニス | Tennis | |
| 手袋 | てぶくろ | Bao tay |
| 寺 | てら | Chùa |
| 点 | てん | Điểm |
| 店員 | てんいん | Nhân viên bán hàng |
| 天気予報 | てんきよほう | Dự báo thời tiết |
| 電灯 | でんとう | Đèn điện |
| 電報 | でんぽう | Điện báo |