ON
OFF

Hán tự | Hiragana | Nghĩa |
---|---|---|
部長 | ぶちょう | Trưởng phòng ,quản lý |
普通 | ふつう | Bình thường |
ぶどう | Nho | |
太る | ふとる | Mập,béo |
布団 | ふとん | Chăn ,mền |
舟 | ふね | Thuyền |
不便 | ふべん | Bất tiện |
踏む | ふむ | Đạp |
降り出す | ふりだす | Trời bắt đầu mưa |
プレゼント | Món quà | |
文化 | ぶんか | Văn hóa |
文学 | ぶんがく | Văn học |
文法 | ぶんぽう | Ngữ pháp |
別 | べつ | Khác nhau |
ベル | Chuông | |
変 | へん | Lạ |
返事 | へんじ | Hồi âm |
貿易 | ぼうえき | Thương mại |
放送 | ほうそう・する | Phát sóng |
法律 | ほうりつ | Pháp luật |