ON
OFF

| Hán tự | Hiragana | Nghĩa |
|---|---|---|
| 故障 | こしょう・する | Sự cố |
| ご存じ | ごぞんじ | Biết |
| 答 | こたえ | Câu trả lời |
| ごちそう | Bữa tiệc | |
| こと | Chuyện | |
| 小鳥 | ことり | Con chim nhỏ |
| このあいだ | Thời gian gần đây | |
| このごろ | Những ngày này | |
| 細かい | こまかい | Nhỏ ,chi tiết |
| ごみ | Rác | |
| 込む | こむ | Đông đúc |
| 米 | こめ | Gạo |
| ごらんになる | Xem,nhìn | |
| これから | Sau này | |
| 怖い | こわい | Sợ |
| 壊す | こわす | Hư hỏng,phá vỡ |
| 壊れる | こわれる | Bị hư hỏng |
| コンサート | Buổi hòa nhạc | |
| 今度 | こんど | Lần này |
| コンピュータ/コンピューター | Máy tính |