ON
OFF

Hán tự | Hiragana | Nghĩa |
---|---|---|
展覧会 | てんらんかい | Cuộc triển lãm |
都 | と | Đô thị |
道具 | どうぐ | Công cụ |
とうとう | Cuối cùng | |
動物園 | どうぶつえん | Động vật |
遠く | とおく | Xa |
通る | とおる | Đi qua |
特に | とくに | Đặc biệt |
特別 | とくべつ | Đặc biệt |
とこや | Tiệm cắt tóc | |
途中 | とちゅう | Giữa đường,giữa chừng |
特急 | とっきゅう | Tàu tốc hành |
届ける | とどける | Đưa đến,chuyển đến |
泊まる | とまる | Dừng lại ,đỗ lại |
止める | とめる | Ngăn chặn,đình chỉ |
取り替える | とりかえる | Trao đổi |
泥棒 | どろぼう | Kẻ trộm |
どんどん | Ùn ùn ,nhiều lên | |
直す | なおす | Sửa chửa |
直る | なおる | Được sửa chửa |