ON
OFF

Hán tự | Hiragana | Nghĩa |
---|---|---|
残念 | ざんねん | Đáng tiếc |
市 | じ | Chữ |
試合 | しあい | Trận đấu |
仕方 | しかた | Cách làm |
しかる | La rầy | |
試験 | しけん | Kỳ thi ,cuộc thi |
事故 | じこ | Tai nạn |
地震 | じしん | Động đất |
時代 | じだい | Thời đại |
下着 | したぎ | Đồ lót |
支度 | したく・する | Chuẩn bị |
しっかり | Vững chắc | |
失敗 | しっぱい | Thất bại |
辞典 | じてん | Từ điển |
品物 | しなもの | Hàng hóa |
しばらく | Một lúc ,trong khi | |
島 | しま | Hòn đảo |
市民 | しみん | Nhân dân |
事務所 | じむしょ | Văn phòng |
社会 | しゃかい | Xã hội |