ON
OFF

| Hán tự | Hiragana | Nghĩa |
|---|---|---|
| 知らせる | しらせる | Thông báo |
| 調べる | しらべる | Tìm hiểu, điều tra |
| 人口 | じんこう | Dân số |
| 神社 | じんじゃ | Đền thờ |
| 親切 | しんせつ | Thân thiện |
| 心配 | しんぱい・する | Lo lắng |
| 新聞社 | しんぶんしゃ | Báo công ty |
| 水泳 | すいえい | Bơi lội |
| 水道 | すいどう | Ống nước |
| ずいぶん | Cực kỳ | |
| 数学 | すうがく | Toán học |
| スーツ | Va li | |
| スーツケース | Vượt quá | |
| 過ぎる | すぎる | Quá |
| すく | Trống rỗng | |
| スクリーン | Màn hình | |
| 凄い | すごい | Tuyệt vời |
| 進む | すすむ | Tiến bộ |
| すっかり | Hoàn toàn | |
| すっと | Thẳng |