ON
OFF

| Hán tự | Hiragana | Nghĩa |
|---|---|---|
| 飾る | かざる | Trang trí |
| 火事 | かじ | Lửa |
| ガス | Ga | |
| ガソリン | Xăng | |
| ガソリンスタンド | Trạm xăng | |
| 堅/硬/固い | かたい | Cứng ,ương ngạnh |
| 形 | かたち | Hình dạng |
| 片付ける | かたづける | Dọn dẹp |
| 課長 | かちょう | Trưởng phòng |
| 勝つ | かつ | Thắng |
| かっこう | Sành điệu,phong độ | |
| 家内 | かない | Vợ |
| 悲しい | かなしい | Buồn,đau khổ |
| 必ず | かならず | Chắc chắn ,nhất định |
| お・金持ち | かねもち/おかねもち | Giàu có |
| 彼女 | かのじょ | Cô ấy |
| 壁 | かべ | Bức tường |
| かまう | Chăm sóc,quan tâm | |
| 髪 | かみ | Tóc |
| 噛む | かむ | Cắn ,nhai |