ON
OFF

Hán tự | Hiragana | Nghĩa |
---|---|---|
治る | なおる | Chữa bệnh |
中々 | なかなか | Mãi mà |
泣く | なく | Khóc |
無くなる | なくなる | Mất |
亡くなる | なくなる | Mất,chết |
投げる | なげる | Ném ,bỏ đi |
なさる | Làm | |
鳴る | なる | Kêu ,hót |
なるべく | Nếu có thể | |
なるほど | Hèn chi,quả vậy | |
慣れる | なれる | Quen với |
におい | Mùi | |
苦い | にがい | Đắng |
二階建て | にかいだて | Tòa nhà 2 tầng |
逃げる | にげる | Trốn ,chạy trốn |
日記 | にっき | Nhật ký |
入院 | にゅういん・する | Nhập viện |
入学 | にゅうがく・する | Nhập học |
似る | にる | Giống nhau ,tương tự như |
人形 | にんぎょう | Con búp bê |