ON
OFF

Hán tự | Hiragana | Nghĩa |
---|---|---|
ステーキ | Lát thịt | |
捨てる | すてる | Vứt |
ステレオ | Âm thanh stereo | |
砂 | すな | Cát |
すばらしい | Tuyệt vời | |
滑る | すべる | Trượt |
隅 | すみ | Góc |
済む | すむ | Kết thúc |
すり | Trộm móc túi | |
すると | Ngay lập tức | |
生活 | せいかつ・する | Cuộc sống,sinh hoạt |
生産 | せいさん・する | Sản xuất |
政治 | せいじ | Chính trị |
西洋 | せいよう | Nước tây âu |
世界 | せかい | Thế giới |
席 | せき | Chỗ ngồi |
説明 | せつめい | Giải thích |
背中 | せなか | Lưng |
ぜひ | Nhất định | |
世話 | せわ・する | Trông nom,chăm sóc |