ON
OFF

Hán tự | Hiragana | Nghĩa |
---|---|---|
一生懸命 | いっしょうけんめい | Cố gắng hết sức ,chăm chỉ |
いっぱい | Đầy | |
糸 | いと | Sợi chỉ |
以内 | いない | Trong vòng |
田舎 | いなか | Quê hương |
祈る | いのる | Cầu nguyện |
いらっしゃる | Đến ,đi,ở | |
植える | うえる | Trồng |
うかがう | Thăm hỏi | |
受付 | うけつけ | Quầy tiếp tân |
受ける | うける | Nhận |
動く | うごく | Di chuyển |
うそ | Nói dối | |
うち | Trong | |
打つ | うつ | Đánh |
美しい | うつくしい | Đẹp |
写す | うつす | Chép lại,chụp ảnh |
移る | うつる | Dọn đi ,di chuyển,lây nhiễm |
腕 | うで | Cánh tay |
うまい | Khéo léo,ngon ,giỏi giang |