ON
OFF

Hán tự | Hiragana | Nghĩa |
---|---|---|
始める | はじめる | Bắt đầu |
場所 | ばしょ | Nơi chốn |
はず | Chắc chắn | |
恥ずかし | はずかしい | Mắc cỡ |
パソコン | Máy tính xách tay | |
発音 | はつおん | Phát âm |
はっきり | Rõ ràng | |
花見 | はなみ | Ngắm pháo hoa |
林 | はやし | Rừng thưa |
払う | はらう | Trả |
番組 | ばんぐみ | Chương trình phát thanh |
反対 | はんたい | Đối lập |
ハンドバッグ | Túi xách | |
日 | ひ | Ngày ,mặt trời |
火 | ひ | Lửa |
ピアノ | Đàn piano | |
ひ | Lạnh ,nguội đi | |
光 | ひかり | Sáng ,ánh sáng |
ひかる | Chiếu sáng | |
引き | ひきだし | Ngăn kéo |