ON
OFF

| Hán tự | Hiragana | Nghĩa |
|---|---|---|
| 揺れる | ゆれる | Rung,lắc |
| 用 | よう | Sử dụng |
| 用意 | ようい | Chuẩn bị |
| 用事 | ようじ | Việc riêng |
| 汚れる | よごれる | Dơ ,bẩn |
| 予習 | よしゅう | Chuẩn bị bài |
| 予定 | よてい | Dự định |
| 予約 | よやく | Đặt trước |
| 寄る | よる | Nghé qua |
| 喜ぶ | よろこぶ | Vui mừng |
| よろしい | Đồng ý | |
| 理由 | りゆう | Lý do |
| 利用 | りよう | Sử dụng |
| 両方 | りょうほう | Cả hai hướng |
| 旅館 | りょかん | Lữ quán |
| 留守 | るす | Vắng nhà |
| 冷房 | れいぼう | Máy lạnh |
| 歴史 | れきし | Lịch sử |
| レジ | Hóa đơn | |
| レポート/リポート | Bài báo cáo |