ON
OFF

| Hán tự | Hiragana | Nghĩa |
|---|---|---|
| アメリカ | Nước mỹ | |
| 謝る | あやまる | Xin lỗi |
| アルコール | Cồn ,rượu | |
| アルバイト | Việc làm thêm | |
| 安心 | あんしん | An tâm |
| 安全 | あんぜん | An toàn |
| あんな | Như thế kia | |
| 案内 | あんない・する | Hướng dẫn |
| 以下 | いか | Ít hơn,dưới mức,dưới |
| 以外 | いがい | Ngoài |
| 医学 | いがく | Y học |
| 生きる | いきる | Sống |
| 意見 | いけん | Ý kiến |
| 石 | いし | Hòn đá |
| いじめる | Trêu chọc | |
| 以上 | いじょう | Nhiều hơn |
| 急ぐ | いそぐ | Vội vàng,nhanh khẩn trương |
| 致す | いたす | Làm |
| いただく | Nhận | |
| 一度 | いちど | Một lần |