ON
OFF
Hán tự | Hiragana | Nghĩa |
---|---|---|
線 | せん | Đường kẻ |
ぜんぜん | Hoàn toàn | |
戦争 | せんそう | Chiến tranh |
先輩 | せんぱい | Đàn anh |
そう | Đúng vậy | |
相談 | そうだん・する | Trao đổi |
育てる | そだてる | Nuôi dưỡng |
卒業 | そつぎょう | Tốt nghiệp |
祖父 | そふ | Ông nội |
ソフト | Mềm | |
祖母 | そぼ | Bà |
それで | Chính vì thế | |
それに | Hơn nữa | |
それほど | Ở khoảng đó,ở mức độ đó. | |
そろそろ | Sắp sửa ,từ từ | |
そんな | Như thế,nhứ thế ấy,như thế đó | |
そんなに | Đến thế,đến như vậy. | |
退院 | たいいん・する | Xuất viện |
大学生 | だいがくせい | Sinh viên đại học |
大事 | だいじ | Quan trọng |