ON
OFF

Hán tự | Hiragana | Nghĩa |
---|---|---|
僕 | ぼく | Tôi (con trai dùng ) |
星 | ほし | Ngôi sao |
ほど | Mức độ | |
ほとんど | Hầu hết | |
ほめる | Khen | |
翻訳 | ほんやく | Phiên dịch |
参る | まいる | Đến |
負ける | まける | Thua |
まじめ | Nghiêm túc | |
まず | Trước hết | |
または | Hoặc là,nếu không | |
間違える | まちがえる | Nhầm lẫn |
間に合う | まにあう | Kịp giờ |
周り | まわり | Xung quanh |
回る | まわる | Đi vòng quanh |
漫画 | まんが | Truyện tranh |
真中 | まんなか | Ở giữa |
見える | みえる | Nhìn thấy |
湖 | みずうみ | Hồ |
味噌 | みそ | Súp |