ON
OFF

| Hán tự | Hiragana | Nghĩa |
|---|---|---|
| けんか・する | Cãi nhau | |
| 研究 | けんきゅう | Nghiên cứu |
| 研究室 | けんきゅうしつ | Phòng nghiên cứu |
| 見物 | けんぶつ | Tham quan |
| 子 | こ | Con |
| こう | Theo cách này | |
| 郊外 | こうがい | Khu ngoại ô |
| 講義 | こうぎ | Giảng dạy |
| 工業 | こうぎょう | Nhà máy |
| 高校 | こうこう | Trường cấp 3 |
| 高校生 | こうこうせい | Học sinh cấp 3 |
| 工場 | こうじょう | Nhà máy |
| 校長 | こうちょう | Hiệu trưởng |
| 交通 | こうつう | Giao thông |
| 講堂 | こうどう | Giảng đường |
| 高等学校 | こうとうがっこう | Trường cấp 3 |
| 公務員 | こうむいん | Nhân viên công chức |
| 国際 | こくさい | Quốc tế |
| 心 | こころ | Trái tim,tấm lòng |
| 御主人 | ごしゅじん | Chồng người ta |