Tra Hán Tự
Danh sách hán tự tìm thấy
Danh Sách Từ Của 章CHƯƠNG
| |||||||||||||||||||
| |||||||||||||||||||
| Từ hán | Âm hán việt | Nghĩa |
|---|---|---|
| 章 | CHƯƠNG | chương; hồi (sách) |
| 肩章 | KIÊN CHƯƠNG | quân hàm |
| 勲章 | HUÂN CHƯƠNG | huân chương;huy chương |
| 喪章 | TANG,TÀNG CHƯƠNG | dấu hiệu có tang |
| 回章 | HỒI CHƯƠNG | thông tư; thư phúc đáp |
| 国章 | QUỐC CHƯƠNG | quốc huy |
| 帽章 | MẠO CHƯƠNG | việc thưởng huy chương |
| 徽章 | HUY CHƯƠNG | huy hiệu |
| 憲章 | HIẾN CHƯƠNG | hiến chương |
| 文章 | VĂN CHƯƠNG | văn chương;văn hào |
| 文章を書く | VĂN CHƯƠNG THƯ | viết văn |
| 日章旗 | NHẬT CHƯƠNG KỲ | Quốc kỳ của Nhật Bản |
| 校章 | HIỆU,GIÁO CHƯƠNG | huy chương của trường; huy hiệu của trường |
| 紋章 | VĂN CHƯƠNG | huy hiệu (của dòng họ Nhật) |
| 記章 | KÝ CHƯƠNG | huy chương; kỷ niệm chương |
| 会員章 | HỘI VIÊN CHƯƠNG | Huy hiệu hội viên |
| 国連権章 | QUỐC LIÊN QUYỀN CHƯƠNG | hiến chương liên hiệp quốc |
| 第一楽章 | ĐỆ NHẤT NHẠC,LẠC CHƯƠNG | chương (nhạc) thứ nhất |
| 国際連合憲章 | QUỐC TẾ LIÊN HỢP HIẾN CHƯƠNG | hiến chương liên hiệp quốc |

