Tìm Kiếm Hán Tự Bộ
Tra Hán Tự
Danh Sách Từ Của 邦BANG
Hán

BANG- Số nét: 07 - Bộ: ẤP 邑

ONホウ
KUN くに
  • Nước, nước lớn gọi là "bang" 邦, nước nhỏ gọi là "quốc" 國. Nước láng giềng gọi là "hữu bang" 友邦.


Từ hánÂm hán việtNghĩa
BANG NHÂN người bản quốc
字新聞 BANG TỰ TÂN VĂN báo chí tiếng nhật; Nhật báo
ĐÔNG BANG Nước phương đông
DỊ BANG dị bang
LIÊN BANG liên bang
政府 LIÊN BANG CHÍNH,CHÁNH PHỦ chính phủ liên bang
準備銀行 LIÊN BANG CHUẨN BỊ NGÂN HÀNH,HÀNG ngân hàng dự trữ liên bang
科学産業研究庁 LIÊN BANG KHOA HỌC SẢN NGHIỆP NGHIÊN CỨU SẢNH Tổ chức Nghiên cứu Công nghiệp và Khoa học khối thịnh vượng chung
議会 LIÊN BANG NGHỊ HỘI quốc hội liên bang; nghị viện liên bang
首相 LIÊN BANG THỦ TƯƠNG,TƯỚNG thủ tướng liên bang
在米 TẠI MỄ BANG NHÂN người Nhật Bản ở Mỹ
ソ連 LIÊN BANG liên bang Xô Viết
南阿連 NAM A,Á LIÊN BANG Liên bang Nam Phi
ドイツ連共和国 LIÊN BANG CỘNG HÒA QUỐC Cộng hòa liên bang Đức; Tây Đức (cũ)
イギリス連 LIÊN BANG các quốc gia của khối thịnh vượng chung
アメリカ連議会 LIÊN BANG NGHỊ HỘI cơ quan lập pháp của Hoa Kỳ; quốc hội Hoa Kỳ; Nghị viện liên bang Mỹ
南アフリカ連 NAM LIÊN BANG liên bang nam phi
アラブ首長国連 THỦ TRƯỜNG,TRƯỢNG QUỐC LIÊN BANG các tiểu vương quốc Ả-rập thống nhất