Tra Hán Tự
Danh sách hán tự tìm thấy
Danh Sách Từ Của 邦BANG
| ||||||||||
|
Từ hán | Âm hán việt | Nghĩa |
---|---|---|
邦人 | BANG NHÂN | người bản quốc |
邦字新聞 | BANG TỰ TÂN VĂN | báo chí tiếng nhật; Nhật báo |
東邦 | ĐÔNG BANG | Nước phương đông |
異邦 | DỊ BANG | dị bang |
連邦 | LIÊN BANG | liên bang |
連邦政府 | LIÊN BANG CHÍNH,CHÁNH PHỦ | chính phủ liên bang |
連邦準備銀行 | LIÊN BANG CHUẨN BỊ NGÂN HÀNH,HÀNG | ngân hàng dự trữ liên bang |
連邦科学産業研究庁 | LIÊN BANG KHOA HỌC SẢN NGHIỆP NGHIÊN CỨU SẢNH | Tổ chức Nghiên cứu Công nghiệp và Khoa học khối thịnh vượng chung |
連邦議会 | LIÊN BANG NGHỊ HỘI | quốc hội liên bang; nghị viện liên bang |
連邦首相 | LIÊN BANG THỦ TƯƠNG,TƯỚNG | thủ tướng liên bang |
在米邦人 | TẠI MỄ BANG NHÂN | người Nhật Bản ở Mỹ |
ソ連邦 | LIÊN BANG | liên bang Xô Viết |
南阿連邦 | NAM A,Á LIÊN BANG | Liên bang Nam Phi |
ドイツ連邦共和国 | LIÊN BANG CỘNG HÒA QUỐC | Cộng hòa liên bang Đức; Tây Đức (cũ) |
イギリス連邦 | LIÊN BANG | các quốc gia của khối thịnh vượng chung |
アメリカ連邦議会 | LIÊN BANG NGHỊ HỘI | cơ quan lập pháp của Hoa Kỳ; quốc hội Hoa Kỳ; Nghị viện liên bang Mỹ |
南アフリカ連邦 | NAM LIÊN BANG | liên bang nam phi |
アラブ首長国連邦 | THỦ TRƯỜNG,TRƯỢNG QUỐC LIÊN BANG | các tiểu vương quốc Ả-rập thống nhất |