Tra Hán Tự
Danh sách hán tự tìm thấy
Danh Sách Từ Của 都ĐÔ
| |||||||||||||||||||||||||
|
Từ hán | Âm hán việt | Nghĩa |
---|---|---|
都市から | ĐÔ THỊ | từ thiện |
都銀キャッシュサービス | ĐÔ NGÂN | Dịch vụ Tiền mặt Ngân hàng |
都市 | ĐÔ THỊ | đô thị;thành;thành phố;thành thị;thị thành |
都鄙 | ĐÔ BỈ | Thành phố và nông thôn |
都合 | ĐÔ HỢP | sự thuận tiện; sự thuận lợi;tình huống; hoàn cảnh; điều kiện |
都道府県 | ĐÔ ĐẠO PHỦ HUYỆN | sự phân chia hành chính của Nhật. |
都内 | ĐÔ NỘI | khu vực thủ đô |
都議選 | ĐÔ NGHỊ TUYỂN | cuộc bầu cử hội đồng Tokyo |
都会人 | ĐÔ HỘI NHÂN | dân thành phố |
都議会 | ĐÔ NGHỊ HỘI | Hội đồng Tokyo |
都会 | ĐÔ HỘI | đô hội;đô thị;thành;thành thị; thành phố |
都立 | ĐÔ LẬP | thành phố; đô thị |
都人 | ĐÔ NHÂN | người thủ đô |
都政 | ĐÔ CHÍNH,CHÁNH | chính quyền thủ phủ Tokyo |
都 | ĐÔ | thủ đô |
都心 | ĐÔ TÂM | trung tâm thành phố; trung tâm đô thị |
都度 | ĐÔ ĐỘ | mỗi lúc; bất kỳ lúc nào |
都庁 | ĐÔ SẢNH | tòa đô chính;văn phòng chính phủ Tokyo |
都市計画 | ĐÔ THỊ KẾ HỌA | kế hoạch thành phố |
都市化 | ĐÔ THỊ HÓA | Sự đô thị hóa |
都市再開発 | ĐÔ THỊ TÁI KHAI PHÁT | Sự tái thiết thành thị; tái thiết đô thị |
都市ガス | ĐÔ THỊ | ga dùng cho thành phố |
都市を包囲する | ĐÔ THỊ BAO VI | vây thành |
首都 | THỦ ĐÔ | kinh đô;thủ đô |
大都市 | ĐẠI ĐÔ THỊ | thành phố lớn |
大都会 | ĐẠI ĐÔ HỘI | đô hội |
南都 | NAM ĐÔ | Kinh đô ở miền Nam (Nara) |
京都府 | KINH ĐÔ PHỦ | phủ Kyoto; tỉnh Kyoto |
京都市 | KINH ĐÔ THỊ | Kyoto; thành phố Kyoto |
不都合 | BẤT ĐÔ HỢP | không thích hợp; không thích nghi; không ổn thỏa;sự không thích hợp; sự không thích nghi; sự không ổn thỏa |
帝都 | ĐẾ ĐÔ | đế đô |
好都合 | HIẾU,HẢO ĐÔ HỢP | thuận lợi; đúng thời cơ; đúng dịp;trạng thái thuận lợi; sự đúng thời cơ; sự đúng dịp; thuận lợi; đúng thời cơ; đúng dịp |
首都圏 | THỦ ĐÔ QUYỀN | vùng trung tâm thủ đô |
奠都 | ĐIỆN ĐÔ | sự dời đô |
首都を建設する | THỦ ĐÔ KIẾN THIẾT | đô thành;đóng đô |
田園都市 | ĐIỀN VIÊN ĐÔ THỊ | thành phố có nhiều công viên cây xanh |
東京都政 | ĐÔNG KINH ĐÔ CHÍNH,CHÁNH | chính quyền thủ phủ Tokyo |
東京都 | ĐÔNG KINH ĐÔ | Thành phố Tokyo và các địa phương xung quanh Tokyo |
天気都合 | THIÊN KHÍ ĐÔ HỢP | điều kiện thời tiết |
財団法人京都高度技術研究所 | TÀI ĐOÀN PHÁP NHÂN KINH ĐÔ CAO ĐỘ KỸ THUẬT NGHIÊN CỨU SỞ | Viện nghiên cứu công nghệ phần mềm tiên tiến & cơ điện tử Kyoto |