Tìm Kiếm Hán Tự Bộ
Tra Hán Tự
Danh Sách Từ Của 郷HƯƠNG
Hán

HƯƠNG- Số nét: 11 - Bộ: ẤP 邑

ONキョウ, ゴウ
KUN さと
  くに
  • Quê hương
  • Cố hương


Từ hánÂm hán việtNghĩa
HƯƠNG LÝ quê; cố hương; quê cũ; quê hương
HƯƠNG SẦU nỗi nhớ nhà; nỗi sầu xa xứ; nỗi nhớ
HƯƠNG THỔ cố hương; quê cũ; quê hương; dân dã; địa phương
CẬN HƯƠNG vùng lân cận; ngoại vi
の念 VỌNG HƯƠNG NIỆM lòng hoài cổ; sự quyến luyến quá khứ;nỗi nhớ nhà; nỗi nhớ quê hương
CỐ HƯƠNG cố hương; quê hương
CỐ HƯƠNG bản quán;cố hương; quê hương;quê nhà
HOÀI HƯƠNG BỆNH,BỊNH Nỗi nhớ nhà; bệnh nhớ nhà; nhớ nhà
HOÀI HƯƠNG Nỗi nhớ nhà; nhớ nhà; nhớ quê hương
ÁI HƯƠNG TÂM Tình yêu quê hương
ÁI HƯƠNG Quê hương thân yêu
QUY HƯƠNG sự hồi hương; sự trở về nhà; hồi hương; trở về nhà; về thăm quê; thăm quê
GIA HƯƠNG Quê hương
ĐỒNG HƯƠNG bạn đồng hương;đồng hương
桃源 ĐÀO NGUYÊN HƯƠNG thiên đường; chốn đào nguyên
生まれ故 SINH CỐ HƯƠNG nơi chôn nhau cắt rốn; nơi được sinh ra