Tìm Kiếm Hán Tự Bộ
Tra Hán Tự
Danh Sách Từ Của 郭QUÁCH
Hán

QUÁCH- Số nét: 11 - Bộ: ẤP 邑

ONカク
KUN くるわ
  ひろ
  • Cái thành ngoài.
  • Tên nước.
  • Họ Quách.
  • Bộ phận ngoài của vật gì cũng gọi là "quách".


Từ hánÂm hán việtNghĩa
QUÁCH CÔNG chim cúc cu; tiếng chim cúc cu
LUÂN QUÁCH đường viền; đường bao
団体 NGOẠI QUÁCH ĐOÀN THỂ tổ chức (vận động) hành lang
NGOẠI QUÁCH thành bao bên ngoài; vỏ bao ngoài; lớp bên ngoài
THÀNH QUÁCH tòa thành; lâu đài
五稜 NGŨ LĂNG,LẮNG QUÁCH Công sự năm mặt