Tìm Kiếm Hán Tự Bộ
Tra Hán Tự
Danh Sách Từ Của 郡QUẬN
Hán

QUẬN- Số nét: 10 - Bộ: ẤP 邑

ONグン
KUN こうり
  • Quận. Một tên riêng để gọi khu đất đã chia giới hạn. Như nước ta ngày xưa chia làm 12 quận.


Từ hánÂm hán việtNghĩa
QUẬN BỘ vùng nông thôn; vùng ngoại thành
QUẬN HUYỆN tỉnh và huyện
QUẬN huyện