Tìm Kiếm Hán Tự Bộ
Tra Hán Tự
Danh Sách Từ Của 郁ÚC
Hán

ÚC- Số nét: 09 - Bộ: ẤP 邑

ONイク
KUN あや
  かおる
 
 
  ふみ
  ゆう
  • "Úc úc" 郁郁 rờ rỡ, tả cái vẻ văn chương rạng rỡ.
  • Cùng nghĩa với chữ "uất" 鬱.
  • Hơi thơm ngào ngạt gọi là "úc liệt" 郁烈 hay "phân úc" 芬郁.