Tìm Kiếm Hán Tự Bộ
Tra Hán Tự
Danh Sách Từ Của 勾CÂU
Hán

CÂU- Số nét: 04 - Bộ: BAO 勹

ONコウ, ク
KUN かぎ
  勾がる まがる
  まがり
  • Cong. Câu cổ ?股 tên riêng của khoa học tính. Do hình tam giác, đường ngang gọi là câu ?, đường dọc gọi là cổ 股.
  • Ngoặc đi. Ngoặc bỏ đoạn mạch trong văn bài đi gọi là câu. Như nhất bút câu tiêu 一筆?消 ngoặc một nét bỏ đi.
  • Móc lấy, như câu dẫn ?引 dụ đến. Nay dùng nghĩa như chữ bộ 捕 (bắt) là do ý ấy. Như câu nhiếp ?攝 dụ bắt.


Từ hánÂm hán việtNghĩa
CÂU PHỐI dốc; sự dốc; độ dốc; độ nghiêng
上り THƯỢNG CÂU PHỐI độ dốc lên