Tra Hán Tự
Danh sách hán tự tìm thấy
Danh Sách Từ Của 皮BỈ
| |||||||||||||
| |||||||||||||
| Từ hán | Âm hán việt | Nghĩa |
|---|---|---|
| 皮膚癌 | BỈ PHU NHAM | bệnh ung thư da |
| 皮を剥く | BỈ BÁC | gọt vỏ |
| 皮下 | BỈ HẠ | Nội bì dưới da |
| 皮下組織 | BỈ HẠ TỔ CHỨC | tổ chức dưới da; lớp dưới da |
| 皮下脂肪 | BỈ HẠ CHI PHƯƠNG | lớp mỡ dưới da |
| 皮切り | BỈ THIẾT | bắt đầu; việc châm mũi đầu tiên (châm cứu) |
| 皮癬 | BỈ TIỂN | ghẻ |
| 皮癬 | BỈ TIỂN | Bệnh ghẻ |
| 皮相 | BỈ TƯƠNG,TƯỚNG | bề mặt; bề ngoài;nông cạn; hời hợt; thiển cận; không sâu sắc;sự nông cạn; sự hời hợt; sự thiển cận |
| 皮相の見 | BỈ TƯƠNG,TƯỚNG KIẾN | cái nhìn nông cạn; cái nhìn hời hợt |
| 皮細工 | BỈ TẾ CÔNG | đồ gia công bằng da; đồ làm bằng da |
| 皮肉 | BỈ NHỤC | giễu cợt; châm chọc;sự giễu cợt; sự châm chọc |
| 皮膚 | BỈ PHU | da |
| 皮膚呼吸 | BỈ PHU HÔ HẤP | sự hô hấp qua da |
| 皮膚病 | BỈ PHU BỆNH,BỊNH | bệnh ghẻ chốc;bệnh ngoài da |
| 皮膚科 | BỈ PHU KHOA | khoa da liễu |
| 皮膚移植 | BỈ PHU DI THỰC | sự cấy ghép da |
| 皮衣 | BỈ Y | áo choàng lông |
| 皮衣 | BỈ Y | áo choàng lông |
| 皮財布 | BỈ TÀI BỐ | Ví da |
| 皮革 | BỈ CÁCH | da dẻ;da thuộc; đồ da |
| 皮靴 | BỈ NGOA | Giày da |
| 皮をむく | BỈ | bóc vỏ;tróc vỏ |
| 皮をはぐ | BỈ | tróc vỏ |
| 皮がむける | BỈ | lột da |
| 皮 | BỈ | da;da bì;vỏ; vỏ ngoài |
| 毛皮 | MAO BỈ | da chưa thuộc; da lông thú;lông |
| 樹皮 | THỤ BỈ | vỏ cây |
| 橙皮油 | CHANH,SẬP BỈ DU | dầu vỏ cam |
| 陳皮 | TRẦN BỈ | vỏ cam quýt; trần bì |
| 棘皮動物 | CỨC BỈ ĐỘNG VẬT | Động vật da gai |
| 桧皮 | CỐI BỈ | vỏ cây bách |
| 桂皮 | QUẾ BỈ | quế |
| 外皮 | NGOẠI BỈ | da bọc ngoài; vỏ ngoài; vỏ bọc |
| 内皮 | NỘI BỈ | Màng trong; vỏ trong (của cây) |
| 上皮細胞増殖因子受容体 | THƯỢNG BỈ TẾ BÀO TĂNG THỰC NHÂN TỬ,TÝ THỤ,THỌ UNG,DONG THỂ | Cơ quan cảm nhận yếu tố tăng biểu bì |
| 上皮細胞増殖因子 | THƯỢNG BỈ TẾ BÀO TĂNG THỰC NHÂN TỬ,TÝ | Yếu tố tăng biểu bì |
| 牛皮 | NGƯU BỈ | da bò |
| 頭皮 | ĐẦU BỈ | da đầu |
| 表皮 | BIỂU BỈ | biểu bì; da |
| 薄皮 | BẠC BỈ | da non |
| 脱皮する | THOÁT BỈ | đổi lốt |
| 羊皮紙 | DƯƠNG BỈ CHỈ | giấy dầu |
| 生皮 | SINH BỈ | Da (động vật) tươi |
| 毛皮商 | MAO BỈ THƯƠNG | Người buôn bán da lông thú |
| 木の皮 | MỘC BỈ | vỏ cây |
| 竹の皮 | TRÚC BỈ | cật tre |
| 合成皮革 | HỢP THÀNH BỈ CÁCH | Da tổng hợp |
| 人造皮革 | NHÂN TẠO,THÁO BỈ CÁCH | da giả |
| 鉄面皮 | THIẾT DIỆN BỈ | Hành động trơ tráo; hành động vô liêm sỉ; hành động trơ trẽn; hành động mặt dạn mày dày;liều mạng |
| 化けの皮を剥ぐ | HÓA BỈ BÁC | Để lộ chân tướng |
| 根なめし皮 | CĂN BỈ | da thuộc |
| バナナの皮 | BỈ | Vỏ chuối |
| アトピー性皮膚炎 | TÍNH,TÁNH BỈ PHU VIÊM | chứng viêm da dị ứng |

