Tìm Kiếm Hán Tự Bộ
Tra Hán Tự
Danh Sách Từ Của 皸QUÂN
Hán

QUÂN- Số nét: 14 - Bộ: BỈ 皮

ONクン, キン
KUN ひび
  あかぎれ
  • Chân tay bị rét nứt nẻ ra.


Từ hánÂm hán việtNghĩa
QUÂN Vết nứt nẻ; vết mẩn trên da; nứt nẻ chân tay