Tra Hán Tự
Danh sách hán tự tìm thấy
Danh Sách Từ Của 番PHIÊN
| ||||||||||||||||
| ||||||||||||||||
| Từ hán | Âm hán việt | Nghĩa |
|---|---|---|
| 番犬 | PHIÊN KHUYỂN | chó giữ cổng; chó canh cổng |
| 番目 | PHIÊN MỤC | số thứ tự |
| 番組 | PHIÊN TỔ | chương trình tivi; kênh |
| 番組編成 | PHIÊN TỔ BIÊN THÀNH | sự lập trình |
| 番線 | PHIÊN TUYẾN | tuyến đường |
| 番地 | PHIÊN ĐỊA | địa chỉ chỗ ở; số khu nhà;số hiệu của khu dân cư;số nhà |
| 番号 | PHIÊN HIỆU | số hiệu;số liệu |
| 当番 | ĐƯƠNG PHIÊN | việc thực thi nhiệm vụ; lượt (làm việc) |
| 生番組 | SINH PHIÊN TỔ | Chương trình trực tiếp |
| 検番 | KIỂM PHIÊN | văn phòng gọi Geisha |
| 本番 | BẢN PHIÊN | buổi biểu diễn thật; sự biểu diễn thật |
| 所番地 | SỞ PHIÊN ĐỊA | địa chỉ |
| 一番 | NHẤT PHIÊN | nhất; tốt nhất;số một; đầu tiên; number one |
| 庭番 | ĐÌNH PHIÊN | Người trông coi vườn |
| 局番 | CỤC,CUỘC PHIÊN | tổng đài (điện thoại); mã vùng |
| 二番 | NHỊ PHIÊN | Thứ 2 (số thứ tự) |
| 品番 | PHẨM PHIÊN | mã sản phẩm |
| 交番 | GIAO PHIÊN | đồn cảnh sát |
| 二番線 | NHỊ PHIÊN TUYẾN | tuyến số hai |
| 二番目 | NHỊ PHIÊN MỤC | số thứ hai |
| 二番抵当 | NHỊ PHIÊN ĐỂ ĐƯƠNG | cầm cố lần hai |
| 二番刈り | NHỊ PHIÊN NGẢI | mùa thứ hai |
| 二番作 | NHỊ PHIÊN TÁC | mùa thứ hai |
| 蝶番い | ĐIỆP PHIÊN | bản lề |
| 順番 | THUẬN PHIÊN | luân lưu;thứ tự; lần lượt |
| 電番 | ĐIỆN PHIÊN | số điện thoại |
| 遅番 | TRÌ PHIÊN | ca chiều |
| 輪番勤務に就く | LUÂN PHIÊN CẦN VỤ TỰU | Làm việc theo ca |
| 輪番 | LUÂN PHIÊN | luân phiên;thứ tự luân phiên; lượt |
| 蝶番 | ĐIỆP PHIÊN | bản lề |
| 荷番 | HÀ PHIÊN | số kiện hàng |
| 背番号 | BỐI PHIÊN HIỆU | số hiệu trên lưng; số quân phục |
| 箱番号 | TƯƠNG,SƯƠNG PHIÊN HIỆU | số kiện hàng |
| 第一番 | ĐỆ NHẤT PHIÊN | thứ nhất |
| 登記番号欄 | ĐĂNG KÝ PHIÊN HIỆU LAN | cột đăng ký số |
| 電話番号 | ĐIỆN THOẠI PHIÊN HIỆU | số điện thoại |
| 留守番をする | LƯU THỦ PHIÊN | coi;coi nhà;giữ nhà;trông nhà |
| 留守番 | LƯU THỦ PHIÊN | sự trông nom nhà cửa (khi chủ nhà đi vắng) |
| 交り番こに | GIAO PHIÊN | một cách xen kẽ; luân phiên |
| 交り番に | GIAO PHIÊN | một cách xen kẽ; luân phiên |
| 通し番号 | THÔNG PHIÊN HIỆU | Số hiệu seri; số liên tiếp |
| 代り番こに | ĐẠI PHIÊN | một cách xen kẽ; luân phiên |
| 代り番に | ĐẠI PHIÊN | một cách xen kẽ; luân phiên |
| 娯楽番組 | NGU NHẠC,LẠC PHIÊN TỔ | chương trình giải trí |
| 子供番組 | TỬ,TÝ CUNG PHIÊN TỔ | chương trình thiếu nhi |
| 玄関番 | HUYỀN QUAN PHIÊN | người gác cổng; người gác cửa |
| 座席番号 | TỌA TỊCH PHIÊN HIỆU | số hiệu ghế; số ghế |
| 不寝番 | BẤT TẨM PHIÊN | Ngày ăn chay trước ngày lễ không ngủ |
| 第二番目 | ĐỆ NHỊ PHIÊN MỤC | thứ nhì |
| 当選番号 | ĐƯƠNG TUYỂN PHIÊN HIỆU | số trúng |
| 110番 | PHIÊN | số 110 |
| 不寝の番 | BẤT TẨM PHIÊN | Ngày ăn chay trước ngày lễ không ngủ |
| 寝ずの番 | TẨM PHIÊN | sự thức canh đêm; sự trực đêm; người trực đêm |
| 泊まり番 | BÁC PHIÊN | sự trực đêm |
| 119番 | PHIÊN | số 119 |
| アクセス番組 | PHIÊN TỔ | chương trình truy cập |
| 社団法人全日本テレビ番組製作社連盟 | XÃ ĐOÀN PHÁP NHÂN TOÀN NHẬT BẢN PHIÊN TỔ CHẾ TÁC XÃ LIÊN MINH | Hiệp hội các công ty Sản xuất chương trình truyền hình Nhật Bản |

