Tìm Kiếm Hán Tự Bộ
Tra Hán Tự
Danh Sách Từ Của 占CHIẾM,CHIÊM
Hán

CHIẾM,CHIÊM- Số nét: 05 - Bộ: BỐC 卜

ONセン
KUN占める しめる
  占う うらなう
  うら
  しむ
  じめ
  • Xem, coi điềm gì để biết xấu tốt gọi là "chiêm". Bói cho khỏi ngờ cũng gọi là "chiêm".
  • Một âm là "chiếm". Tự tiện chiếm cứ của người.
  • Làm thơ làm ca chưa viết ra gọi là "khẩu chiếm" 口占.


Từ hánÂm hán việtNghĩa
CHIẾM,CHIÊM việc tiên đoán vận mệnh; sự bói toán
拠する CHIẾM,CHIÊM CỨ chiếm đóng
星術 CHIẾM,CHIÊM TINH THUẬT thuật chiêm tinh
CHIẾM,CHIÊM HỮU sự sở hữu riêng; tài sản riêng; sự chiếm hữu
有する CHIẾM,CHIÊM HỮU sở hữu riêng; chiếm hữu
有留置権 CHIẾM,CHIÊM HỮU LƯU TRỊ QUYỀN quyền lưu giữ tài sản
CHIẾM,CHIÊM LÃNH,LĨNH sự bắt giữ; sự đoạt được;sự chiếm giữ; sự chiếm đóng;sự cư ngụ;sự sở hữu
領する CHIẾM,CHIÊM LÃNH,LĨNH bắt giữ; nắm bắt; sở hữu;chiếm đóng
領する CHIẾM,CHIÊM LÃNH,LĨNH chiếm lãnh;chiếm lĩnh;tước đoạt;xâm chiếm
CHIẾM,CHIÊM CỨ chiếm lấy
守する CHIẾM,CHIÊM THỦ chiếm lấy
取する CHIẾM,CHIÊM THỦ chiếm đoạt
い師 CHIẾM,CHIÊM SƯ thầy bói;thầy số
CHIẾM,CHIÊM chiêm nghiệm;dự đoán; tiên đoán; bói; bói toán;xem bói
める CHIẾM,CHIÊM bao gồm;chiếm;giải thích (cho);mắc;nắm giữ; chiếm đóng;tiêu diệt; đánh bại
企業 ĐỘC CHIẾM,CHIÊM XÍ NGHIỆP giới lũng đoạn
MÃI CHIẾM,CHIÊM Thu mua hàng hoá
約款 ĐỘC CHIẾM,CHIÊM ƯỚC KHOAN điều khoản độc quyền (hợp đồng đại lý)
的買主 ĐỘC CHIẾM,CHIÊM ĐÍCH MÃI CHỦ,TRÚ người mua độc quyền
ĐỘC CHIẾM,CHIÊM QUYỀN độc quyền
QUẢ CHIẾM,CHIÊM sự lũng đoạn; sự độc chiếm
契約 ĐỘC CHIẾM,CHIÊM KHẾ,KHIẾT ƯỚC hợp đồng độc quyền
LUYẾN CHIẾM,CHIÊM Bói tình yêu
売買 ĐỘC CHIẾM,CHIÊM MẠI MÃI bán độc quyền
TINH CHIẾM,CHIÊM thuật chiêm tinh; lá số tử vi
い術 TINH CHIẾM,CHIÊM THUẬT tử vi
利益 ĐỘC CHIẾM,CHIÊM LỢI ÍCH lợi nhuận lũng đoạn
ĐỘC CHIẾM,CHIÊM độc chiếm;độc quyền; sự độc chiếm
する ĐỘC CHIẾM,CHIÊM lũng đoạn
主義 ĐỘC CHIẾM,CHIÊM CHỦ,TRÚ NGHĨA tư bản độc quyền
事業 ĐỘC CHIẾM,CHIÊM SỰ NGHIỆP sự nghiệp độc quyền
代理店 ĐỘC CHIẾM,CHIÊM ĐẠI LÝ ĐIẾM đại lý độc quyền;hãng đại lý độc quyền
価格 ĐỘC CHIẾM,CHIÊM GIÁ CÁCH giá lũng đoạn
人相 NHÂN TƯƠNG,TƯỚNG CHIẾM,CHIÊM Thuật bói toán dựa vào tướng mạo; sự xem tướng
心をめる TÂM CHIẾM,CHIÊM ám ảnh
指を CHỈ CHIẾM,CHIÊM bấm độn;bấm số
独り ĐỘC CHIẾM,CHIÊM sự độc chiếm
買い MÃI CHIẾM,CHIÊM sự mua toàn bộ; sự đầu cơ tích trữ; đầu cơ; mua tích trữ
買いめる MÃI CHIẾM,CHIÊM mua toàn bộ; đầu cơ tích trữ
一人 NHẤT NHÂN CHIẾM,CHIÊM Sự độc quyền
人相で NHÂN TƯƠNG,TƯỚNG CHIẾM,CHIÊM xem tướng
人相を NHÂN TƯƠNG,TƯỚNG CHIẾM,CHIÊM xem tướng
輸入独 THÂU NHẬP ĐỘC CHIẾM,CHIÊM độc quyền nhập khẩu;độc quyền xuất khẩu
八卦を BÁT QUÁI CHIẾM,CHIÊM bói quẻ
筮竹で THỆ,PHỆ TRÚC CHIẾM,CHIÊM bói thẻ
運命を VẬN MỆNH CHIẾM,CHIÊM bói số
トランプで CHIẾM,CHIÊM bói bài