Tra Hán Tự
Danh sách hán tự tìm thấy
Danh Sách Từ Của 卓TRÁC
| ||||||||||||||||
| ||||||||||||||||
| Từ hán | Âm hán việt | Nghĩa |
|---|---|---|
| 卓越する | TRÁC VIỆT | xuất chúng; đặc sắc |
| 卓越した | TRÁC VIỆT | trác việt |
| 卓越 | TRÁC VIỆT | sự trác việt; sự xuất sắc |
| 卓球 | TRÁC CẦU | bóng bàn |
| 卓子 | TRÁC TỬ,TÝ | bàn |
| 卓上時計 | TRÁC THƯỢNG THỜI KẾ | đồng hồ để bàn |
| 卓上の | TRÁC THƯỢNG | để bàn |
| 卓上 | TRÁC THƯỢNG | để bàn;trên bàn |
| 卓 | TRÁC | cái bàn |
| 食卓セット | THỰC TRÁC | bộ bàn ăn |
| 食卓 | THỰC TRÁC | bàn ăn |
| 電卓 | ĐIỆN TRÁC | máy tính |
| 座卓 | TỌA TRÁC | bàn thấp |
| 円卓会議 | VIÊN TRÁC HỘI NGHỊ | hội nghị bàn tròn |
| 円卓 | VIÊN TRÁC | bàn tròn |
| アジア卓球連合 | TRÁC CẦU LIÊN HỢP | Liên đoàn bóng bàn Châu Á |

