Tra Hán Tự
Danh sách hán tự tìm thấy
Danh Sách Từ Của 賠BỒI
| |||||||
|
Từ hán | Âm hán việt | Nghĩa |
---|---|---|
賠償請求 | BỒI THƯỜNG THỈNH CẦU | khiếu nại bồi thường |
賠償程度 | BỒI THƯỜNG TRÌNH ĐỘ | mức bồi thường |
賠償引渡し | BỒI THƯỜNG DẪN ĐỘ | giao bù |
賠償する | BỒI THƯỜNG | báo đền;đền;đền bồi;đền bù |
賠償する | BỒI THƯỜNG | bồi thường |
賠償 | BỒI THƯỜNG | sự bồi thường |
賠償金 | BỒI THƯỜNG KIM | tiền bồi thường |
損害賠償金 | TỔN HẠI BỒI THƯỜNG KIM | tiền đền bù |
保険賠償 | BẢO HIỂM BỒI THƯỜNG | bồi dưỡng bảo hiểm |
保険賠償金 | BẢO HIỂM BỒI THƯỜNG KIM | tiền bồi thưởng bảo hiểm |
役務賠償 | DỊCH VỤ BỒI THƯỜNG | đền bù bằng dịch vụ |
戦争賠償 | CHIẾN TRANH BỒI THƯỜNG | bồi thường chiến tranh |
損害賠償 | TỔN HẠI BỒI THƯỜNG | bồi thường tổn thất;bồi tổn;đền bù tổn thất;sự bồi thường thiệt hại |
損害賠償に応ずる | TỔN HẠI BỒI THƯỜNG ỨNG | chịu bồi thường |
損害賠償区 | TỔN HẠI BỒI THƯỜNG KHU | số tiền bồi thường |
損害賠償金額 | TỔN HẠI BỒI THƯỜNG KIM NGẠCH | số tiền bồi thường |
総合賠償責任 | TỔNG HỢP BỒI THƯỜNG TRÁCH NHIỆM | Trách nhiệm chung toàn diện |
サービス賠償 | BỒI THƯỜNG | đền bù bằng dịch vụ |