Tìm Kiếm Hán Tự Bộ
Tra Hán Tự
Danh Sách Từ Của 賠BỒI
Hán

BỒI- Số nét: 15 - Bộ: BỐI 貝

ONバイ
  • Đền trả. Như bồi thường tổn thất 賠償損失 đền bù chỗ thiệt hại.
  • Sút kém. Như bồi bổn 賠本 sụt vốn, lỗ vốn.


Từ hánÂm hán việtNghĩa
償請求 BỒI THƯỜNG THỈNH CẦU khiếu nại bồi thường
償程度 BỒI THƯỜNG TRÌNH ĐỘ mức bồi thường
償引渡し BỒI THƯỜNG DẪN ĐỘ giao bù
償する BỒI THƯỜNG báo đền;đền;đền bồi;đền bù
償する BỒI THƯỜNG bồi thường
BỒI THƯỜNG sự bồi thường
償金 BỒI THƯỜNG KIM tiền bồi thường
損害償金 TỔN HẠI BỒI THƯỜNG KIM tiền đền bù
保険 BẢO HIỂM BỒI THƯỜNG bồi dưỡng bảo hiểm
保険償金 BẢO HIỂM BỒI THƯỜNG KIM tiền bồi thưởng bảo hiểm
役務 DỊCH VỤ BỒI THƯỜNG đền bù bằng dịch vụ
戦争 CHIẾN TRANH BỒI THƯỜNG bồi thường chiến tranh
損害 TỔN HẠI BỒI THƯỜNG bồi thường tổn thất;bồi tổn;đền bù tổn thất;sự bồi thường thiệt hại
損害償に応ずる TỔN HẠI BỒI THƯỜNG ỨNG chịu bồi thường
損害償区 TỔN HẠI BỒI THƯỜNG KHU số tiền bồi thường
損害償金額 TỔN HẠI BỒI THƯỜNG KIM NGẠCH số tiền bồi thường
総合償責任 TỔNG HỢP BỒI THƯỜNG TRÁCH NHIỆM Trách nhiệm chung toàn diện
サービス BỒI THƯỜNG đền bù bằng dịch vụ