Tra Hán Tự
Danh sách hán tự tìm thấy
Danh Sách Từ Của 貝BỐI
| ||||||||||
| ||||||||||
| Từ hán | Âm hán việt | Nghĩa |
|---|---|---|
| 貝類 | BỐI LOẠI | sò hến; thuộc nhóm sò hến; các loại sò hến; giống sò hến; động vật thân mềm |
| 貝殻追放 | BỐI XÁC TRUY PHÓNG | tẩy chay; loại ra |
| 貝殻虫 | BỐI XÁC TRÙNG | sâu bọ có cánh; bọ cánh cứng |
| 貝殻 | BỐI XÁC | vỏ sò; vỏ trai; vỏ hến; vỏ ngao |
| 貝ボタン | BỐI | nút to |
| 貝 | BỐI | ngao; sò; hến; trai |
| 魚貝類 | NGƯ BỐI LOẠI | các loại sò cá |
| 青貝 | THANH BỐI | sò biển; vỏ sò |
| 赤貝 | XÍCH BỐI | con sò lông;sò huyết |
| 蝶貝 | ĐIỆP BỐI | trai ngọc |
| 真珠貝 | CHÂN CHÂU BỐI | ngọc trai;xà cừ |
| 子安貝 | TỬ,TÝ AN,YÊN BỐI | Vỏ ốc xà cừ |
| 二枚貝 | NHỊ MAI BỐI | Hai vỏ |
| ほら貝 | BỐI | ốc xà cừ; ốc tù và |
| ばい貝 | BỐI | ốc xoắn; một loại ốc nước nhỏ |
| たらす貝 | BỐI | con trai |

