Tìm Kiếm Hán Tự Bộ
Tra Hán Tự
Danh Sách Từ Của 購CẤU
Hán

CẤU- Số nét: 17 - Bộ: BỐI 貝

ONコウ
  • Mua sắm. Như cấu vật 購物 mua sắm đồ.
  • Mưu bàn.


Từ hánÂm hán việtNghĩa
買力 CẤU MÃI LỰC sức mua
CẤU NHẬP việc mua
入する CẤU NHẬP mua; mua vào; nhập; nhập vào
入する CẤU NHẬP thu mua
入を指導する CẤU NHẬP CHỈ ĐAO dắt mua
入者 CẤU NHẬP GIẢ người mua
入者価格 CẤU NHẬP GIẢ GIÁ CÁCH giá người mua
読する CẤU ĐỘC đặt mua báo
読料 CẤU ĐỘC LIỆU tiền mua báo dài hạn
CẤU MÃI sự mua; việc mua vào
買する CẤU MÃI mua
買勧誘 CẤU MÃI KHUYẾN DỤ đi chào hàng
CẤU ĐỘC việc đặt mua báo; sự đặt mua báo
試し THI CẤU NHẬP mua thử
大量 ĐẠI LƯỢNG CẤU NHẬP mua lượng lớn
大量 ĐẠI LƯỢNG CẤU MÃI mua lượng lớn
直接 TRỰC TIẾP CẤU NHẬP sự mua vào trực tiếp
現金 HIỆN KIM CẤU NHẬP mua trả tiền mặt
分割払い入契約 PHÂN CÁT PHẤT CẤU NHẬP KHẾ,KHIẾT ƯỚC hợp đồng thuê mua
時期払い THỜI KỲ PHẤT CẤU NHẬP mua trả tiền ngay
自由市場 TỰ DO THỊ TRƯỜNG CẤU MÃI mua trên thị trường tự do
船舶用品入計算書 THUYỀN BẠC DỤNG PHẨM CẤU NHẬP KẾ TOÁN THƯ bản kê chi phí ứng trước thuê tàu
船舶用品入計算書用船 THUYỀN BẠC DỤNG PHẨM CẤU NHẬP KẾ TOÁN THƯ DỤNG THUYỀN bản kê chi phí ứng trước thuê tàu
見本による KIẾN BẢN CẤU NHẬP mua theo mẫu