Tìm Kiếm Hán Tự Bộ
Tra Hán Tự
Danh Sách Từ Của 賑CHẨN
Hán

CHẨN- Số nét: 14 - Bộ: BỐI 貝

ONシン
KUN賑わい にぎわい
  賑やか にぎやか
  賑わす にぎわす
  賑わう にぎわう
  • Giàu.
  • Cấp giúp, phát chẩn.


Từ hánÂm hán việtNghĩa
わう CHẨN sôi nổi; náo nhiệt; sống động; huyên náo
わい CHẨN Sự thịnh vượng; sự nhộn nhịp
やか CHẨN sôi nổi; náo nhiệt; sống động; huyên náo