Tra Hán Tự
Danh sách hán tự tìm thấy
Danh Sách Từ Của 賭ĐỔ
| |||||||||||||
| |||||||||||||
| Từ hán | Âm hán việt | Nghĩa |
|---|---|---|
| 賭場 | ĐỔ TRƯỜNG | sòng bạc |
| 賭博 | ĐỔ BÁC | sự đánh bạc; cờ bạc |
| 賭事 | ĐỔ SỰ | sự đánh bạc; sự cá cược; đánh bạc; cá cược |
| 賭け金 | ĐỔ KIM | tiền cá cược; tiền đặt cược; tiền cược |
| 賭け事 | ĐỔ SỰ | cờ bạc;sự đánh bạc; sự cá cược; đánh bạc; cá cược |
| 賭けをする | ĐỔ | đố |
| 賭ける | ĐỔ | cá độ; đặt cược; cá cược;đặt cược; chơi cờ bạc; chơi cá cược; cá cược; cá;mạo hiểm |
| 賭け | ĐỔ | trò cá cược; trò cờ bạc; việc chơi cờ bạc ăn tiền |

