Tra Hán Tự
Danh sách hán tự tìm thấy
Danh Sách Từ Của 賀HẠ
| |||||||||||||||||||
|
Từ hán | Âm hán việt | Nghĩa |
---|---|---|
賀詞 | HẠ TỪ | sự chúc mừng; lời chúc |
賀状 | HẠ TRẠNG | thiệp chúc mừng năm mới |
賀正 | HẠ CHÍNH | chúc mừng năm mới ! |
賀意 | HẠ Ý | ý chúc mừng |
謹賀新年 | CẨN HẠ TÂN NIÊN | Chúc mừng năm mới! |
祝賀する | CHÚC HẠ | chúc; chúc mừng |
祝賀 | CHÚC HẠ | chúc hạ;khánh hạ;sự chúc; sự chúc mừng |
滋賀県 | TƯ HẠ HUYỆN | tỉnh Siga |
朝賀 | TRIỀU,TRIỆU HẠ | lời chúc năm mới tới nhà vua |
慶賀する | KHÁNH HẠ | chúc mừng |
慶賀 | KHÁNH HẠ | sự chúc mừng; chúc mừng |
恭賀新年 | CUNG HẠ TÂN NIÊN | chúc mừng năm mới |
年賀郵便 | NIÊN HẠ BƯU TIỆN | thư chúc mừng năm mới |
年賀葉書 | NIÊN HẠ DIỆP THƯ | thiếp chúc mừng năm mới |
年賀状 | NIÊN HẠ TRẠNG | thiếp chúc tết;thiệp chúc tết |
年賀 | NIÊN HẠ | sự mừng năm mới; lễ tết |