Tra Hán Tự
Danh sách hán tự tìm thấy
Danh Sách Từ Của 賢HIỀN
| ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
| ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
| Từ hán | Âm hán việt | Nghĩa |
|---|---|---|
| 賢者 | HIỀN GIẢ | người hiền; hiền nhân; hiền tài;vương giả |
| 賢母 | HIỀN MẪU | người mẹ thông minh; mẹ giỏi |
| 賢明 | HIỀN MINH | hiền minh; sáng suốt; khôn ngoan; cao tay; thông minh; sáng suốt; khéo léo;khôn ngoan; thông minh;sự sáng suốt; sự khôn ngoan; sự khôn khéo; sự khéo léo; sáng suốt; khôn khéo; khôn ngoan; khéo léo |
| 賢慮 | HIỀN LỰ | ý tưởng khôn ngoan |
| 賢弟 | HIỀN ĐỄ,ĐỆ | hiền đệ |
| 賢夫人 | HIỀN PHU NHÂN | người vợ khôn ngoan |
| 賢哲 | HIỀN TRIẾT | nhà hiền triết; nhà thông thái; người thông minh |
| 賢人 | HIỀN NHÂN | hiền triết;người thông thái; người khôn ngoan; nhà thông thái |
| 賢い | HIỀN | thông minh; khôn ngoan; khôn; khôn khéo |
| 聖賢 | THÀNH HIỀN | thánh kinh;thánh nhân;vương giả |
| 狡賢い | GIẢO HIỀN | ranh mãnh; quỷ quyệt; láu cá |
| 悪賢い | ÁC HIỀN | ranh ma; ranh mãnh; ma mãnh |
| 先賢 | TIÊN HIỀN | nhà hiền triết cổ đại |
| ずる賢い | HIỀN | ranh mãnh; quỷ quyệt; láu cá |

