Tra Hán Tự
Danh sách hán tự tìm thấy
Danh Sách Từ Của 貨HÓA
| |||||||
|
1 | 2
Từ hán | Âm hán việt | Nghĩa |
---|---|---|
貨車 | HÓA XA | xe chở hàng hoá; phương tiện chở hàng hoá;xe hàng |
貨物車 | HÓA VẬT XA | xe hàng |
貨物所有者 | HÓA VẬT SỞ HỮU GIẢ | chủ hàng (thuê tàu);người sở hữu hàng hóa |
貨物 | HÓA VẬT | hàng hóa; hàng |
貨幣単位 | HÓA TỆ ĐƠN VỊ | đơn vị tiền tệ |
貨幣価値 | HÓA TỆ GIÁ TRỊ | giá trị tiền tệ; giá trị đồng tiền; giá trị của đồng tiền |
貨幣 | HÓA TỆ | tiền tệ; tiền; đồng tiền |
貨客船 | HÓA KHÁCH THUYỀN | thuyền vừa chở hàng vừa chở khách |
雑貨屋 | TẠP HÓA ỐC | hàng xén |
雑貨商 | TẠP HÓA THƯƠNG | kho tạp hóa |
雑貨 | TẠP HÓA | hàng tạp hoá;hàng thông thường (vận tải);tạp hoá |
銅貨 | ĐỒNG HÓA | tiền đồng |
銀貨 | NGÂN HÓA | tiền xu |
通貨革命 | THÔNG HÓA CÁCH MỆNH | cải cách tiền tệ |
通貨輸入手続 | THÔNG HÓA THÂU NHẬP THỦ TỤC | khai báo quá cảnh |
通貨貿易 | THÔNG HÓA MẬU DỊ,DỊCH | buôn bán quá cảnh |
通貨貨物 | THÔNG HÓA HÓA VẬT | hàng chuyên tải;hàng quá cảnh |
通貨統合 | THÔNG HÓA THỐNG HỢP | sự thống nhất tiền tệ; đồng tiền chung |
通貨系統 | THÔNG HÓA HỆ THỐNG | hệ thống tiền tệ |
通貨条項 | THÔNG HÓA ĐIỀU HẠNG | điều khoản tiền tệ |
通貨政策 | THÔNG HÓA CHÍNH,CHÁNH SÁCH | Chính sách tiền tệ |
通貨品倉庫 | THÔNG HÓA PHẨM THƯƠNG KHỐ | kho hàng chuyển tiếp |
通貨品 | THÔNG HÓA PHẨM | hàng quá cảnh |
通貨同盟 | THÔNG HÓA ĐỒNG MINH | đồng minh tiền tệ |
通貨単位 | THÔNG HÓA ĐƠN VỊ | đơn vị tiền tệ |
通貨協定 | THÔNG HÓA HIỆP ĐỊNH | hiệp định tiền tệ |
通貨制度 | THÔNG HÓA CHẾ ĐỘ | chế độ tiền tệ |
通貨切り下げ | THÔNG HÓA THIẾT HẠ | phá giá tiền tệ |
通貨倉庫 | THÔNG HÓA THƯƠNG KHỐ | kho chuyển tiếp;kho quá cảnh |
通貨価値の回復 | THÔNG HÓA GIÁ TRỊ HỒI PHỤC | nâng giá tiền tệ |
通貨交換 | THÔNG HÓA GIAO HOÁN | chuyển đổi tiền tệ |
通貨ダンピング | THÔNG HÓA | bán giá hối đoái |
通貨インフレーション | THÔNG HÓA | lạm phát tiền tệ |
通貨 | THÔNG HÓA | tiền tệ |
軟貨 | NHUYỄN HÓA | đồng tiền mềm (giấy);đồng tiền yếu;giấy ngân hàng |
硬貨 | NGẠNH HÓA | tiền kim loại; đồng tiền |
百貨店 | BÁCH HÓA ĐIẾM | cửa hàng bách hóa |
滞貨 | TRỄ HÓA | hàng ế |
法貨 | PHÁP HÓA | giá trị lưu thông luật định |
外貨 | NGOẠI HÓA | khoa ngoại;ngoại tệ |
鉄道貨車渡し | THIẾT ĐẠO HÓA XA ĐỘ | giao trên xe |
鉄道貨物受託書 | THIẾT ĐẠO HÓA VẬT THỤ,THỌ THÁC THƯ | giấy gửi hàng đường sắt |
鉄道貨物到着通知書 | THIẾT ĐẠO HÓA VẬT ĐÁO TRƯỚC THÔNG TRI THƯ | giấy báo đường sắt |
重量貨物 | TRỌNG,TRÙNG LƯỢNG HÓA VẬT | hàng nặng;hàng trọng lượng |
輸送貨物リスト | THÂU TỐNG HÓA VẬT | bản kê hàng chuyên chở |
輸入貨物書 | THÂU NHẬP HÓA VẬT THƯ | bản lược khai hàng nhập |
軽量貨物 | KHINH LƯỢNG HÓA VẬT | hàng nhẹ |
詮議貨物 | THUYÊN NGHỊ HÓA VẬT | hàng bị ghi chú |
船積貨物申告書 | THUYỀN TÍCH HÓA VẬT THÂN CÁO THƯ | bản kê hàng bốc |
航空貨物証券 | HÀNG KHÔNG,KHỐNG HÓA VẬT CHỨNG KHOÁN | vận đơn hàng không |
航空貨物引換証 | HÀNG KHÔNG,KHỐNG HÓA VẬT DẪN HOÁN CHỨNG | vận đơn hàng không |
航空貨物 | HÀNG KHÔNG,KHỐNG HÓA VẬT | hàng đường hàng không |
自由貨物 | TỰ DO HÓA VẬT | hàng cước tự do |
生鮮貨物 | SINH TIÊN HÓA VẬT | hàng dễ hỏng |
生物貨物 | SINH VẬT HÓA VẬT | hàng động vật sống |
特定貨物 | ĐẶC ĐỊNH HÓA VẬT | hàng đặc định |
特別貨物 | ĐẶC BIỆT HÓA VẬT | hàng đặc biệt |
漂流貨物 | PHIÊU LƯU HÓA VẬT | hàng trôi dạt |
混合貨物 | HỖN HỢP HÓA VẬT | hàng hỗn hợp |
残り貨物(保険) | TÀN HÓA VẬT BẢO HIỂM | hàng còn lại (bảo hiểm) |
未着貨物 | VỊ,MÙI TRƯỚC HÓA VẬT | hàng nổi;hàng trên đường |
捕獲貨物 | BỘ,BỔ HOẠCH HÓA VẬT | nơi bắt giữ hàng |
復航貨物 | PHỤC HÀNG HÓA VẬT | hàng chở vào;hàng trở lại |
底荷貨物 | ĐỂ HÀ HÓA VẬT | hàng dằn tàu |
展示貨物 | TRIỂN THỊ HÓA VẬT | hàng trưng bày |
同盟貨物 | ĐỒNG MINH HÓA VẬT | hàng hiệp hội |
単装貨物 | ĐƠN TRANG HÓA VẬT | hàng đồng loại |
冷凍貨物 | LÃNH ĐÔNG HÓA VẬT | hàng đông lạnh |
保管貨物 | BẢO QUẢN HÓA VẬT | hàng lưu kho |
保税貨物 | BẢO THUẾ HÓA VẬT | hàng nợ thuế |
一般貨物 | NHẤT BAN,BÁN HÓA VẬT | hàng thông thường (vận tải) |
長尺物貨物 | TRƯỜNG,TRƯỢNG XÍCH VẬT HÓA VẬT | hàng quá dài |
鉄道裁貨 | THIẾT ĐẠO TÀI HÓA | bốc hàng đường sắt |
計算通貨 | KẾ TOÁN THÔNG HÓA | đồng tiền tính toán |
自由通貨 | TỰ DO THÔNG HÓA | đồng tiền chuyển đổi tự do |
自国通貨 | TỰ QUỐC THÔNG HÓA | bản tệ;đồng tiền trong nước |
爆発製貨物 | BỘC,BẠO PHÁT CHẾ HÓA VẬT | hàng dễ nổ |
準備通貨 | CHUẨN BỊ THÔNG HÓA | đồng tiền dự trữ |
決済通貨 | QUYẾT TẾ THÔNG HÓA | đồng tiền thanh toán |
欧州通貨機構 | ÂU CHÂU THÔNG HÓA CƠ,KY CẤU | Thể chế Tiền tệ Châu Âu |
欧州通貨単位 | ÂU CHÂU THÔNG HÓA ĐƠN VỊ | Đơn vị Tiền tệ Châu Âu |
欧州通貨制度 | ÂU CHÂU THÔNG HÓA CHẾ ĐỘ | Hệ thống Tiền tệ Châu Âu |
戻し税貨物 | LỆ THUẾ HÓA VẬT | hàng hoàn thuế |
層内積貨物 | TẦNG,TẰNG NỘI TÍCH HÓA VẬT | hàng trong khoang |
契約通貨 | KHẾ,KHIẾT ƯỚC THÔNG HÓA | đồng tiền hợp đồng |
国際通貨基金 | QUỐC TẾ THÔNG HÓA CƠ KIM | quỹ tiền tệ quốc tế |
国内通貨 | QUỐC NỘI THÔNG HÓA | bản tệ;đồng tiền trong nước |
単本位貨幣制度通貨 | ĐƠN BẢN VỊ HÓA TỆ CHẾ ĐỘ THÔNG HÓA | chế độ một bản vị tiền tệ |
単本位貨幣制度 | ĐƠN BẢN VỊ HÓA TỆ CHẾ ĐỘ | chế độ một bản vị |
ベール貨物 | HÓA VẬT | hàng đóng kiện |
ドラム貨物 | HÓA VẬT | hàng đóng thùng tròn |
長尺重量貨物 | TRƯỜNG,TRƯỢNG XÍCH TRỌNG,TRÙNG LƯỢNG HÓA VẬT | hàng quá dài quá nặng |
荷主不明貨物 | HÀ CHỦ,TRÚ BẤT MINH HÓA VẬT | hàng vô chủ |
沖がかり貨物 | XUNG HÓA VẬT | hàng nổi |
故障付け貨物 | CỐ CHƯƠNG PHÓ HÓA VẬT | hàng bị ghi chú |
倉庫係り貨物受取証 | THƯƠNG KHỐ HỆ HÓA VẬT THỤ,THỌ THỦ CHỨNG | giấy chứng nhận lưu kho |
アジア通貨基金 | THÔNG HÓA CƠ KIM | Quỹ Tiền tệ Châu Á |
欧州経済通貨同盟 | ÂU CHÂU KINH TẾ THÔNG HÓA ĐỒNG MINH | Liên minh Kinh tế và Tiền tệ Châu Âu |
交換性(通貨) | GIAO HOÁN TÍNH,TÁNH THÔNG HÓA | khả năng chuyển đổi |
交換可能通貨 | GIAO HOÁN KHẢ NĂNG THÔNG HÓA | đồng tiền chuyển đổi;đồng tiền chuyển nhượng;đồng tiền không chuyển đổi |
1 | 2